🌟 편지 봉투 (便紙封套)

1. 편지를 넣는 봉투.

1. BÌ THƯ: Phong bì để cho bức thư vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하얀 편지 봉투.
    A white envelope.
  • Google translate 편지 봉투 한 장.
    A letter envelope.
  • Google translate 편지 봉투의 앞면.
    The front of the envelope.
  • Google translate 편지 봉투를 뜯다.
    Open the envelope.
  • Google translate 편지 봉투를 열다.
    Open the envelope.
  • Google translate 나는 편지 봉투 앞면에 그의 집 주소를 적고 우체통에 넣었다.
    I wrote down his home address on the front of the envelope and put it in the mailbox.
  • Google translate 아들이 준 편지 봉투를 열어 보니 빼곡하게 글이 적힌 편지가 들어 있었다.
    When i opened the envelope of the letter my son gave me, there was a letter full of text.
  • Google translate 편지 봉투가 왜 이리 두툼해?
    Why is the envelope so thick?
    Google translate 두꺼운 편지지를 접어 넣어서 그래.
    It's because i folded a thick letter paper.

편지 봉투: letter envelope,ふうとう【封筒】。じょうぶくろ【状袋】,enveloppe à lettre,sobre para cartas,ظرف رسالة,захидлын дугтуй, захианы дугтуй,bì thư,ซองจดหมาย,amplop, sampul surat,почтовый конверт,信封,

🗣️ 편지 봉투 (便紙封套) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)