🌟 편지 봉투 (便紙封套)
🗣️ 편지 봉투 (便紙封套) @ Ví dụ cụ thể
- 편지 봉투. [봉투 (封套)]
- 편지 봉투 왼쪽 윗부분에 보내는 사람의 주소를 쓰고 오른쪽 아래에 받는 사람의 주소를 쓴다. [윗부분 (윗部分)]
- 주소는 편지 봉투 뒷면에 쓰는 거야? [뒷면 (뒷面)]
- 편지 봉투. [편지 (便紙/片紙)]
🌷 ㅍㅈㅂㅌ: Initial sound 편지 봉투
-
ㅍㅈㅂㅌ (
편지 봉투
)
: 편지를 넣는 봉투.
None
🌏 BÌ THƯ: Phong bì để cho bức thư vào.
• Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)